Gọi cho chúng tôi
Kinh doanh : 0905 700 788
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử
Xe tải Isuzu FVZ34QE4 cabin sát-xi, Sở hữu động cơ phun dầu điện tử Common Rail được nâng cấp bởi công nghệ mới nhất, ISUZU FORWARD F-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải trung và nặng thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4 với chất lượng đẳng cấp, độ bền vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
| NHÃN HIỆU | FVZ34QE4 - CABIN SÁT-XI | |
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
| KÍCH THƯỚC: | ||
| Kích thước tổng thể | mm | 8460 x 2485 x 2980 |
| Chiều dài cơ sở | mm | 4115+1370 |
| Vệt bánh xe trước – sau | mm | 2060 / 1850 |
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
| Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1250 / 2410 |
| KHỐI LƯỢNG: | ||
| Khối lượng toàn bộ | kg | 25000 |
| Khối lượng bản thân | kg | 7300 |
| Số chỗ ngồi | người | 3 |
| Thùng nhiên liệu | lit | 200 |
| ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG: | ||
| Tên động cơ | 6HK1E4SC | |
| Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
| Dung tích xy-lanh | cc | 7790 |
| Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 |
| Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 280 (206) / 2400 |
| Mô-men xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 882 (90) / 1450 |
| Hộp số | ES11109, 9 số tiến và 1 số lùi | |
| Bộ trích công suất | Tiêu chuẩn | |
| TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC: | ||
| Tốc độ tối đa | km/h | 76 |
| Khả năng vượt dốc tối đa | % | 24 |
| HỆ THỐNG CƠ BẢN: | ||
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
| Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
| Phanh trước – sau | Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén | |
| Kích thước lốp trước – sau | 11.00R20 (Gai hỗn hợp) | |
| Máy phát điện | 24V-60A | |
| Ắc quy | 12V-65AH x 2 | |
| TRANG THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN: | ||
|
Tay nắm cửa an toàn bên trong |
Có | |
| Núm mồi thuốc | Có | |
| Máy điều hòa | Có | |
| MP3, AM-FM, Radio | Có | |
| Dây an toàn 3 điểm | Có | |
| Kèn báo lùi | Có | |
| Hệ thống làm mát và sưởi kính | Có | |
| Phanh khí xả | Có | |
| Đèn sương mù | Có | |
| Khoang nằm nghỉ phía sau | Có |





