| NHÃN HIỆU |
|
D-MAX PRESTIGE 1.9 MT 4x2 |
| THÔNG SỐ CHUNG |
|
|
| KHÁI QUÁT |
|
|
| Tên nhà sản xuất |
|
Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Thái Lan |
| Địa chỉ nhà sản xuất |
|
Số 38 Kor. Moo 9, đường Poochaosamingprai, Samrong Tai, Phrapradaeng, Samutprakarn 10130, Thái Lan |
| Xuất xứ |
|
Thái Lan |
| Số chứng nhận phê duyệt (TA) |
|
21KOT/233894 |
| Mã kiểu loại |
|
TFR87JDL-TCPHVN |
| Tiêu chuẩn khí xả |
|
Euro 5 |
| KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
|
| Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5265 x 1870 x 1785 |
| Kích thước lọt lòng thùng xe (D x R x C) |
mm |
1495 x 1530 x 490 |
| Chiều dài cơ sở |
mm |
3125 |
| Vệt bánh xe trước & sau |
mm |
1570/1570 |
| Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
| Bánh kính vòng quay tối thiểu |
m |
6.1 |
| Trọng lượng bản thân |
kg |
1830 |
| Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2650 |
| Tải trọng cho phép chở |
kg |
495 |
| Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
76 |
| Số chỗ ngồi |
người |
5 |
| ĐỘNG CƠ |
|
|
| Kiểu |
|
RZ4E – TC |
| Loại |
|
4 xy lanh thẳng hàng, động cơ dầu 1.9L,
làm mát khí nạp, turbo biến thiên, hệ thống phun nhiên liệu điện tử |
| Dung tích xy-lanh |
cc |
1898 |
| Công suất cực đại |
PS (kW)/rpm |
150(110)/3600 |
| Mô men xoắn cực đại |
Nm/rpm |
350/1800~2600 |
| Công thức bánh xe |
|
Cầu sau/ 4×2 |
| Máy phát điện |
|
12V-90A |
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 5 |
| HỘP SỐ |
|
|
| Loại |
|
Số Sàn 6 cấp |
| KHUNG XE |
|
|
| Hệ thống treo |
Trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn |
| Sau |
Lá nhíp |
| Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa |
| Sau |
Tang trống |
| Trợ lực lái |
|
Thủy lực |
| Kích thước lốp xe |
|
255/65R17 |
| Mâm xe |
|
Hợp kim nhôm – màu bạc |
| NGOẠI THẤT |
|
|
| Đèn chiếu sáng trước |
|
Đèn chiếu sáng BI-LED (điều chỉnh độ cao thủ công), tích hợp đèn LED chạy ban ngày |
| Đèn sương mù |
|
Halogen |
| Tay nắm cửa ngoài |
|
Màu bạc |
| Gương chiếu hậu |
|
Chỉnh điện, tích hợp đèn xi nhan |
| Ăng-ten |
|
Dạng cột |
| Tay nắm cửa bửng sau |
|
Màu bạc |
| Bậc lên xuống |
|
Có |
| Cản sau |
|
Tích hợp 02 bậc |
| Lót sàn thùng xe |
|
Có |
| NỘI THẤT |
|
|
| Vô lăng |
|
U-ra-than, tích hợp phím điều khiển |
| Ốp trang trí đồng hồ táp lô |
|
PVC |
| Đồng hồ táp lô |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin, có chức năng nhắc lịch bảo dưỡng |
| Ghế ngồi |
Vật liệu |
Nỉ cao cấp |
| Hàng ghế thứ 1 |
Chỉnh cơ |
| Hàng ghế thứ 2 |
Gập 60:40, có tựa tay ở giữa |
| Táp pi cửa xe |
|
Ốp PVC ở bệ nghỉ tay |
| Hộc cửa gió 2 bên |
|
Ốp viền trang trí màu bạc |
| Táp lô điều khiển công tắc cửa |
|
Viền trang trí đen mờ |
| Nắp hộc đựng đồ tiện ích trung tâm |
|
PVC |
| Nắp hộc đựng đồ tiện ích phía trước |
|
PVC |
| Tay mở cửa trong và chốt khóa cửa |
|
Màu bạc – Đen |
| TIỆN ÍCH |
|
|
| Tính năng đèn chờ dẫn đường |
|
Có |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
– |
| Mở cửa thông minh |
|
– |
| Khởi động từ xa |
|
– |
| Cửa sổ điện |
|
Có (lên xuống kính tự động và chức năng chống kẹt bên phía người lái) |
| Hệ thống điều hòa |
|
Điều hòa chỉnh cơ |
| Hệ thống giải trí |
|
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth/USB |
| Số loa |
|
4 |
| Cổng USB |
|
02 x 5V-21.A |
| Ổ cắm điện |
|
12V – 120W |
| Thảm lót sàn |
|
Có |
| AN TOÀN |
|
|
| Túi khí |
|
2 |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Có |
| Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) |
|
Có |
| Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
|
Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) |
|
Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
|
Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
|
Có |
| Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) |
|
Có |
| Hệ thống ga tự động |
|
Có |
| Hệ thống phanh thông minh (BOS) |
|
Có |
| Dây đai an toàn |
Hàng ghế trước |
ELR x 2 với bộ căng đai tự động và nới lỏng |
| Hàng ghế sau |
ELR x 3 |
| Khóa cửa trung tâm |
|
Có |
| Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
Có |
| Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung |
|
Có |
| Khóa cửa bảo vệ trẻ em |
|
Có |